Gia công cuốn ống Inox
Gia công cuốn ống INOX

Công ty TNHH MTV SX TM Hưng Trường Phát
Địa Chỉ : 1069 Tỉnh Lộ 10, P.Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh
Chi nhánh : 85B Bình Long, P Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 08 540 760 98 – 37 545 573 - 0913 777 884 - 0989 234 428
Fax : 08 37 545 573
Email : htruongphat@gmail.com ; dunglexdcb@gmail.com
Chi nhánh : 85B Bình Long, P Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 08 540 760 98 – 37 545 573 - 0913 777 884 - 0989 234 428
Fax : 08 37 545 573
Email : htruongphat@gmail.com ; dunglexdcb@gmail.com
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 56.000 | 55.660 |
Vàng SJC 1L - 10L | 56.000 | 55.660 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.600 | 53.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.700 | 53.000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 53.300 | 52.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 52.772 | 51.772 | |
Vàng nữ trang 75% | 40.129 | 38.129 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 31.227 | 29.227 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 22.378 | 20.378 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 56.020 | 55.660 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 56.020 | 55.660 |
Nha Trang | Vàng SJC | 56.020 | 55.660 |
Cà Mau | Vàng SJC | 56.020 | 55.660 |
Huế | Vàng SJC | 56.030 | 55.630 |
Bình Phước | Vàng SJC | 56.020 | 55.640 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 56.000 | 55.660 |
Miền Tây | Vàng SJC | 56.000 | 55.660 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 56.000 | 55.660 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 56.050 | 55.680 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 56.020 | 55.660 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 56.020 | 55.640 |
Phan Rang | Vàng SJC | 56.020 | 55.640 |
Hạ Long | Vàng SJC | 56.020 | 55.640 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 56.020 | 55.640 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | 22,955.00 | 22,985.00 | 23,165.00 |
EUR | 26,933.76 | 27,205.81 | 28,340.81 |
GBP | 31,346.87 | 31,663.51 | 32,656.17 |
HKD | 2,897.96 | 2,927.24 | 3,019.01 |
JPY | 207.26 | 209.36 | 218.09 |
CHF | 24,546.53 | 24,794.48 | 25,571.79 |
AUD | 17,455.91 | 17,632.24 | 18,185.01 |
CAD | 18,003.28 | 18,185.13 | 18,755.24 |
SGD | 16,944.26 | 17,115.42 | 17,651.99 |
THB | 651.69 | 724.10 | 751.30 |
Liên kết
