Vuông đặc Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 90.500 | 88.500 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 90.500 | 88.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 76.550 | 74.950 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 76.650 | 74.950 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.750 | 74.750 | |
Vàng nữ trang 99% | 75.000 | 73.000 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.968 | 54.468 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.317 | 41.817 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.741 | 29.241 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |