CÔNG TY TNHH SX TM MTV HƯNG TRƯỜNG PHÁT

Địa Chỉ: 1069 TỈNH LỘ 10, P.TÂN TẠO, Q.BÌNH TÂN, TP.HCM - MST: 03 10 182 127
Website: www.inoxhungtruongphat.com
Email: htruongphat@gmail.com - Fanpage: www.facebook.com/inoxhungtruongphat
Điện thoại: 08 540 760 98 - 08 37 545 573 - 0913 777 884 - 0989 234 428.

Tấm chống trượt Inox

Thời tiết

Giá vàng (nguồn SJC)

Thành phố Loại Bán Mua
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 67.050 66.450
Vàng SJC 1L - 10L 67.050 66.450
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 56.600 55.650
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 56.700 55.650
Vàng nữ trang 99,99% 56.200 55.500
Vàng nữ trang 99% 55.644 54.444
Vàng nữ trang 75% 42.304 40.304
Vàng nữ trang 58,3% 32.918 30.918
Vàng nữ trang 41,7% 23.588 21.588
Hà Nội Vàng SJC 67.070 66.450
Đà Nẵng Vàng SJC 67.070 66.450
Nha Trang Vàng SJC 67.070 66.450
Cà Mau Vàng SJC 67.070 66.450
Huế Vàng SJC 66.830 66.420
Bình Phước
Miền Tây Vàng SJC 67.070 66.650
Biên Hòa Vàng SJC 67.050 66.450
Quãng Ngãi Vàng SJC 67.050 66.450
Long Xuyên Vàng SJC 67.050 66.450
Bạc Liêu Vàng SJC 67.100 66.470
Quy Nhơn Vàng SJC 67.070 66.450
Phan Rang Vàng SJC 67.070 66.430
Hạ Long Vàng SJC 67.070 66.430
Quảng Nam Vàng SJC 67.070 66.430

Tỉ giá (nguồn Vietcombank)

Mã NT Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD 23,280.00 23,310.00 23,650.00
EUR 24,613.38 24,862.00 25,991.59
GBP 28,653.47 28,942.90 29,875.26
HKD 2,921.70 2,951.21 3,046.28
JPY 164.43 166.09 174.07
CHF 25,275.78 25,531.10 26,353.55
AUD 15,043.93 15,195.89 15,685.40
CAD 17,015.29 17,187.17 17,740.83
SGD 16,982.46 17,154.00 17,706.60
THB 599.96 666.62 692.24

Liên kết

Inox Hưng Trường Phát

Facebook fanpage