Tấm chống trượt Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.200 | 82.900 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.200 | 82.900 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.850 | 73.150 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 74.950 | 73.150 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.050 | 73.050 | |
Vàng nữ trang 99% | 73.317 | 71.317 | |
Vàng nữ trang 75% | 55.693 | 53.193 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.325 | 40.825 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.032 | 28.532 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 83.800 | 81.800 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |