Tài liệu kỹ thuật inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500 | 80.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500 | 80.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.300 | 73.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 75.400 | 73.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.500 | 73.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 73.762 | 71.762 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.031 | 53.531 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.588 | 41.088 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.220 | 28.720 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |