Phụ kiện Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 69.900 | 69.000 |
Vàng SJC 1L - 10L | 69.900 | 69.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.400 | 54.400 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 55.500 | 54.400 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 55.000 | 54.200 | |
Vàng nữ trang 99% | 54.455 | 53.155 | |
Vàng nữ trang 75% | 41.404 | 39.404 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 32.218 | 30.218 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 23.087 | 21.087 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 69.920 | 69.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 69.920 | 69.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 69.920 | 69.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 69.920 | 69.000 |
Huế | Vàng SJC | 69.930 | 68.970 |
Bình Phước | Vàng SJC | 69.920 | 68.980 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 69.900 | 69.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 69.900 | 69.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 69.900 | 69.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 69.950 | 69.020 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 69.920 | 69.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 69.920 | 68.980 |
Phan Rang | Vàng SJC | 69.920 | 68.980 |
Hạ Long | Vàng SJC | 69.920 | 68.980 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 69.920 | 68.980 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | 23,005.00 | 23,035.00 | 23,315.00 |
EUR | 23,899.86 | 24,141.27 | 25,238.69 |
GBP | 28,277.10 | 28,562.72 | 29,483.51 |
HKD | 2,877.25 | 2,906.31 | 3,000.01 |
JPY | 176.47 | 178.25 | 186.83 |
CHF | 23,211.15 | 23,445.60 | 24,201.43 |
AUD | 16,003.22 | 16,164.87 | 16,685.98 |
CAD | 17,641.85 | 17,820.05 | 18,394.52 |
SGD | 16,400.21 | 16,565.86 | 17,099.90 |
THB | 597.39 | 663.77 | 689.29 |
Liên kết
