Dây Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 89.800 | 87.800 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 89.800 | 87.800 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 76.800 | 75.200 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 76.900 | 75.200 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 76.000 | 75.000 | |
Vàng nữ trang 99% | 75.248 | 73.248 | |
Vàng nữ trang 75% | 57.156 | 54.656 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.462 | 41.962 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.845 | 29.345 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |