Vê Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.000 | 80.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.000 | 80.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 80.000 | 78.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 80.100 | 78.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 79.600 | 78.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 78.812 | 76.812 | |
Vàng nữ trang 75% | 59.856 | 57.356 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 46.561 | 44.061 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 33.347 | 30.847 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |