Que hàn inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.000 | 80.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.000 | 80.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.400 | 73.800 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 75.500 | 73.800 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.600 | 73.700 | |
Vàng nữ trang 99% | 73.861 | 71.861 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.106 | 53.606 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.646 | 41.146 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.261 | 28.761 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |