Tin tuyển dụng
Updating
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.200 | 85.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.200 | 85.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.050 | 73.350 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 75.150 | 73.350 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.250 | 73.250 | |
Vàng nữ trang 99% | 73.515 | 71.515 | |
Vàng nữ trang 75% | 55.843 | 53.343 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.442 | 40.942 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.115 | 28.615 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |