Tin tuyển dụng
Updating
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 81.400 | 79.400 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 81.400 | 79.400 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 68.450 | 67.250 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 68.550 | 67.250 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 67.950 | 67.150 | |
Vàng nữ trang 99% | 67.277 | 65.777 | |
Vàng nữ trang 75% | 51.118 | 49.118 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 39.769 | 37.769 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.488 | 26.488 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 81.420 | 79.400 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 81.420 | 79.400 |
Nha Trang | Vàng SJC | 81.420 | 79.400 |
Cà Mau | Vàng SJC | 81.420 | 79.400 |
Huế | Vàng SJC | 81.420 | 79.370 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 81.400 | 79.400 |
Miền Tây | Vàng SJC | 81.400 | 79.400 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 81.400 | 79.400 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 81.420 | 79.400 |
Hạ Long | Vàng SJC | 81.420 | 79.380 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |