Tin khuyến mãi
Updating
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.000 | 80.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.000 | 80.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 79.200 | 77.900 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 79.300 | 77.900 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 78.800 | 77.800 | |
Vàng nữ trang 99% | 78.020 | 76.020 | |
Vàng nữ trang 75% | 59.256 | 56.756 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 46.095 | 43.595 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 33.013 | 30.513 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |