CÔNG TY TNHH SX TM MTV HƯNG TRƯỜNG PHÁT

Địa Chỉ: 1069 TỈNH LỘ 10, P.TÂN TẠO, Q.BÌNH TÂN, TP.HCM - MST: 03 10 182 127
Website: www.inoxhungtruongphat.com
Email: htruongphat@gmail.com - Fanpage: www.facebook.com/inoxhungtruongphat
Điện thoại: 08 540 760 98 - 08 37 545 573 - 0913 777 884 - 0989 234 428.

Tài liệu kỹ thuật inox

 
Cách phân biệt inox 304 và inox 201 hiệu quả nhấtHiện nay việc sử dụng các sản phẩm inox trong sinh hoạt hàng ngày đang là thị hiếu của người sử dụng . Các sản phẩm inox thường có các tiêu chuẩn kiểu dáng phong phú , chất lượng bền đẹp và giá thành tương đối thấp .
 

Thời tiết

Giá vàng (nguồn SJC)

Thành phố Loại Bán Mua
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 67.350 66.650
Vàng SJC 1L - 10L 67.350 66.650
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55.900 54.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 56.000 54.900
Vàng nữ trang 99,99% 55.500 54.700
Vàng nữ trang 99% 54.950 53.650
Vàng nữ trang 75% 41.779 39.779
Vàng nữ trang 58,3% 32.510 30.510
Vàng nữ trang 41,7% 23.296 21.296
Hà Nội Vàng SJC 67.370 66.650
Đà Nẵng Vàng SJC 67.370 66.650
Nha Trang Vàng SJC 67.370 66.650
Cà Mau Vàng SJC 67.370 66.650
Huế Vàng SJC 66.830 66.620
Bình Phước
Miền Tây Vàng SJC 67.370 66.650
Biên Hòa Vàng SJC 67.350 66.650
Quãng Ngãi Vàng SJC 67.350 66.650
Long Xuyên Vàng SJC 67.350 66.650
Bạc Liêu Vàng SJC 67.400 66.670
Quy Nhơn Vàng SJC 67.370 66.650
Phan Rang Vàng SJC 67.370 66.630
Hạ Long Vàng SJC 67.370 66.630
Quảng Nam Vàng SJC 67.370 66.630

Tỉ giá (nguồn Vietcombank)

Mã NT Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD 23,310.00 23,340.00 23,680.00
EUR 24,658.60 24,907.68 26,039.29
GBP 28,021.24 28,304.29 29,216.01
HKD 2,918.88 2,948.36 3,043.33
JPY 174.95 176.72 185.22
CHF 24,919.98 25,171.70 25,982.52
AUD 15,216.64 15,370.34 15,865.44
CAD 16,685.91 16,854.46 17,397.37
SGD 17,200.77 17,374.52 17,934.18
THB 607.05 674.50 700.42

Liên kết

Inox Hưng Trường Phát

Facebook fanpage