Tài liệu kỹ thuật inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.100 | 82.100 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.100 | 82.100 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 76.600 | 74.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 76.700 | 74.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.900 | 74.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 75.149 | 73.149 | |
Vàng nữ trang 75% | 57.081 | 54.581 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.404 | 41.904 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.803 | 29.303 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 83.800 | 81.800 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |