Catalog Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 92.200 | 89.900 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 92.200 | 89.900 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 76.300 | 74.600 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 76.400 | 74.600 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.400 | 74.400 | |
Vàng nữ trang 99% | 74.653 | 72.653 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.706 | 54.206 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.113 | 41.613 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.595 | 29.095 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |