DỊCH VỤ GIA CÔNG INOX
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 67.350 | 66.650 |
Vàng SJC 1L - 10L | 67.350 | 66.650 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.900 | 54.900 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 56.000 | 54.900 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 55.500 | 54.700 | |
Vàng nữ trang 99% | 54.950 | 53.650 | |
Vàng nữ trang 75% | 41.779 | 39.779 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 32.510 | 30.510 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 23.296 | 21.296 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 67.370 | 66.650 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 67.370 | 66.650 |
Nha Trang | Vàng SJC | 67.370 | 66.650 |
Cà Mau | Vàng SJC | 67.370 | 66.650 |
Huế | Vàng SJC | 66.830 | 66.620 |
Bình Phước | |||
Miền Tây | Vàng SJC | 67.370 | 66.650 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 67.350 | 66.650 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 67.350 | 66.650 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 67.350 | 66.650 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 67.400 | 66.670 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 67.370 | 66.650 |
Phan Rang | Vàng SJC | 67.370 | 66.630 |
Hạ Long | Vàng SJC | 67.370 | 66.630 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 67.370 | 66.630 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | 23,310.00 | 23,340.00 | 23,680.00 |
EUR | 24,658.60 | 24,907.68 | 26,039.29 |
GBP | 28,021.24 | 28,304.29 | 29,216.01 |
HKD | 2,918.88 | 2,948.36 | 3,043.33 |
JPY | 174.95 | 176.72 | 185.22 |
CHF | 24,919.98 | 25,171.70 | 25,982.52 |
AUD | 15,216.64 | 15,370.34 | 15,865.44 |
CAD | 16,685.91 | 16,854.46 | 17,397.37 |
SGD | 17,200.77 | 17,374.52 | 17,934.18 |
THB | 607.05 | 674.50 | 700.42 |
Liên kết
